Từ điển Thiều Chửu
嫦 - thường
① Thường nga 嫦娥 như chữ Hằng nga 姮娥.

Từ điển Trần Văn Chánh
嫦 - thường
【嫦娥】 Thường nga [Cháng'é] Hằng nga, chị Hằng. Cg. 姮娥.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嫦 - thường
Thường nga 嫦娥: Tức Hằng nga ( xem vần Hằng ).